Từ điển Trần Văn Chánh踼 - thang(văn) Té ngã.
Từ điển Trần Văn Chánh踼 - thảng(văn) Ngã mình xuống, nằm xuống (như 躺, bộ 身).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng踼 - thảngPhục xuống. Thụp xuống.